søle
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | søle | sela, selen |
Số nhiều | — | — |
søle gđc
- Bùn lầy.
- å tråkke i søla
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å søle |
Hiện tại chỉ ngôi | søler |
Quá khứ | sølte |
Động tính từ quá khứ | sølt |
Động tính từ hiện tại | — |
søle
- Làm nhớp nhúa, làm đổ (nước, chất lỏng. . . ).
- å søle med vann
- Forsøk å ikke søle når du spiser.
- Phung phí, tiêu phí.
- Han sølte bort alle pengene sine.
Tham khảo[sửa]
- "søle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)