søle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít søle sela, selen
Số nhiều

søle gđc

  1. Bùn lầy.
    å tråkke i søla

Từ dẫn xuất[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å søle
Hiện tại chỉ ngôi søler
Quá khứ sølte
Động tính từ quá khứ sølt
Động tính từ hiện tại

søle

  1. Làm nhớp nhúa, làm đổ (nước, chất lỏng. . . ).
    å søle med vann
    Forsøk å ikke søle når du spiser.
  2. Phung phí, tiêu phí.
    Han sølte bort alle pengene sine.

Tham khảo[sửa]