søm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | søm | sømmen |
Số nhiều | sømmer | sømmene |
søm gđ
- Sự may vá.
- å lære søm — Học may vá.
- Đường chỉ, đường may.
- Kjolen revnet i sømmen.
- å gå noe(n) etter i sømmene
- Nghiên cứu cặn kẽ, tường tận về việc gì (ai).
Tham khảo[sửa]
- "søm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)