súc sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ sïŋ˧˧ʂṵk˩˧ ʂïn˧˥ʂuk˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˩˩ ʂïŋ˧˥ʂṵk˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

súc sinh

  1. Súc vật (dùng làm tiếng chửi).
    Đồ súc sinh!
    Bọn súc sinh!

Tham khảo[sửa]