sûreté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sûreté
/syʁ.te/
sûretés
/syʁ.te/

sûreté gc /syʁ.te/

  1. Sự chắc, sự chắc chắn.
    Pour plus de sûreté — để chắc chắn hơn
  2. Sự tin chắc.
    Sûreté de soi-même — sự tin chắc ở mình
  3. Sự yên ổn, sự an toàn.
    Ils sont à présent en sûreté — nay họ được an toàn
    Serrure de sûreté — khóa an toàn
  4. Sự vững vàng.
    Sûreté de la main — sự vững vàng của bàn tay
  5. Sự an ninh; cơ quan an ninh.
    Les agents de la sûreté — nhân viên an ninh
  6. Sự đúng đắn.
    Sûreté du coup d’oeil — cái nhìn đúng đắn
  7. Sự bảo đảm.
    Donner des sûretés à quelqu'un — bảo đảm cho ai
    en sûreté de conscience — không thẹn với lương tâm
    lieu de sûreté — xem lieu
    mettre un malfaiteur en sûreté — giam chặt một tên gian phi
    par mesure de sûreté — để đề phòng bất trắc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]