sư phạm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ˧˧ fa̰ːʔm˨˩ | ʂɨ˧˥ fa̰ːm˨˨ | ʂɨ˧˧ faːm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˧˥ faːm˨˨ | ʂɨ˧˥ fa̰ːm˨˨ | ʂɨ˧˥˧ fa̰ːm˨˨ |
Danh từ[sửa]
sư phạm
- Khoa học về giáo dục và giảng dạy trong trường học.
Tham khảo[sửa]
- "sư phạm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)