sạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːʔw˨˩ʂa̰ːw˨˨ʂaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˨˨ʂa̰ːw˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

Xạo

  1. dối, không thật.
    Nói xạo.
  2. Đồng nghĩa với xạo.
    Đồ ba sạo. Đồ ba sạo.

Dịch[sửa]

  • tiếng Anh: lie

Tham khảo[sửa]