sất phu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sət˧˥ fu˧˧ʂə̰k˩˧ fu˧˥ʂək˧˥ fu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂət˩˩ fu˧˥ʂə̰t˩˧ fu˧˥˧

Danh từ[sửa]

sất phu

  1. Người nông dân bình thường trong xã hội.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)