sẩy thai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰j˧˩˧ tʰaːj˧˧ʂəj˧˩˨ tʰaːj˧˥ʂəj˨˩˦ tʰaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəj˧˩ tʰaːj˧˥ʂə̰ʔj˧˩ tʰaːj˧˥˧

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]