số dư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥˧˧ʂo̰˩˧˧˥ʂo˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ ɟɨ˧˥ʂo̰˩˧ ɟɨ˧˥˧

Danh từ[sửa]

số dư

  1. (Toán học) Số còn lại trong một phép chia sau khi lấy số bị chia trừ đi tích số của số chia với số thương. Số dư luôn luôn dương.
    8 chia cho 3 còn số dư là 2.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]