số học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 數學.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ ha̰ʔwk˨˩ʂo̰˩˧ ha̰wk˨˨ʂo˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ hawk˨˨ʂo˩˩ ha̰wk˨˨ʂo̰˩˧ ha̰wk˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

số học

  1. Ngành toán học chuyên nghiên cứu tính chất của các số và các phép tính về các số.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]