số phức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ fɨk˧˥ʂo̰˩˧ fɨ̰k˩˧ʂo˧˥ fɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ fɨk˩˩ʂo̰˩˧ fɨ̰k˩˧

Danh từ[sửa]

số phức

  1. (Toán học) Tổng của một số thực và một số ảo.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]