sờ soạng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤ː˨˩ swa̰ːʔŋ˨˩ʂəː˧˧ ʂwa̰ːŋ˨˨ʂəː˨˩ ʂwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˧ ʂwaŋ˨˨ʂəː˧˧ ʂwa̰ŋ˨˨

Định nghĩa[sửa]

sờ soạng

  1. Sờ một cách mò mẫm.
    Sờ soạng tìm diêm trong đêm tối.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]