sụp lạy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṵʔp˨˩ la̰ʔj˨˩ʂṵp˨˨ la̰j˨˨ʂup˨˩˨ laj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂup˨˨ laj˨˨ʂṵp˨˨ la̰j˨˨

Định nghĩa[sửa]

sụp lạy

  1. Cúi xuống lạy một cách khúm núm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]