sử học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰˧˩˧ ha̰ʔwk˨˩ʂɨ˧˩˨ ha̰wk˨˨ʂɨ˨˩˦ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˩ hawk˨˨ʂɨ˧˩ ha̰wk˨˨ʂɨ̰ʔ˧˩ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

sử học

  1. Khoa học nghiên cứu về lịch sử.

Tham khảo[sửa]