saccharose
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
saccharose
- Sacaroza, đường.
Tham khảo[sửa]
- "saccharose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.ka.ʁɔz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saccharose /sa.ka.ʁɔz/ |
saccharose /sa.ka.ʁɔz/ |
saccharose gđ /sa.ka.ʁɔz/
Tham khảo[sửa]
- "saccharose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)