sacerdotalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tᵊl.ˌɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

sacerdotalism /.tᵊl.ˌɪ.zəm/

  1. (Như) Sacerdocy.
  2. Thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền).

Tham khảo[sửa]