sachet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sæ.ˈʃeɪ/
Danh từ[sửa]
sachet /sæ.ˈʃeɪ/
- Túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo).
- Bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder).
Tham khảo[sửa]
- "sachet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.ʃɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sachet /sa.ʃɛ/ |
sachets /sa.ʃɛ/ |
sachet gđ /sa.ʃɛ/
Tham khảo[sửa]
- "sachet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)