sacramental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsæ.krə.ˈmɛn.tᵊl/

Tính từ[sửa]

sacramental (so sánh hơn more sacramental, so sánh nhất most sacramental)

  1. (Thuộc) Lễ phước; (Công giáo) (thuộc) bí tích.
  2. Rất coi trọng lễ phước.

Danh từ[sửa]

sacramental (số nhiều sacramentals)

  1. (Tôn giáo) Á bí tích.

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]