sacredly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪ.krəd.li/

Phó từ[sửa]

sacredly /ˈseɪ.krəd.li/

  1. (Thuộc) Thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng.
  2. Long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ ).
  3. Linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm.
  4. Dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết).

Tham khảo[sửa]