sad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

sad

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

sad /ˈsæd/

  1. Buồn rầu, buồn bã.
    to look sad — trông buồn
  2. (Đùa cợt) Quá tồi, không thể sửa chữa được.
  3. Không xốp, chắc (bánh).
  4. Chết (màu sắc).
    sad colours — màu chết

Tham khảo[sửa]

Tiếng Khasi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

sad

  1. trần nhà.