sagacious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈɡeɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

sagacious /sə.ˈɡeɪ.ʃəs/

  1. Thông minh, minh mẫn.
  2. Khôn ngoan, sắc sảo.
    sagacious sayings — những lời nói khôn ngoan sắc sảo
    sagacious plans — những kế hoạch khôn ngoan
  3. Khôn (súc vật).

Tham khảo[sửa]