sagamore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.ɡə.ˌmɔr/

Danh từ[sửa]

sagamore /ˈsæ.ɡə.ˌmɔr/

  1. Tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore).
  2. Quan to, người tai to mặt lớn.

Tham khảo[sửa]