sai phái
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːj˧˧ faːj˧˥ | ʂaːj˧˥ fa̰ːj˩˧ | ʂaːj˧˧ faːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːj˧˥ faːj˩˩ | ʂaːj˧˥˧ fa̰ːj˩˧ |
Động từ[sửa]
sai phái
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sai phái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)