sai số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːj˧˧ so˧˥ʂaːj˧˥ ʂo̰˩˧ʂaːj˧˧ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːj˧˥ ʂo˩˩ʂaːj˧˥˧ ʂo̰˩˧

Danh từ[sửa]

sai số

  1. Hiệu số giữa trị số đúngtrị số gần đúng.
    Sai số trong điều tra, thống kê.
    Sai số cho phép.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]