sainement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛn.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

sainement /sɛn.mɑ̃/

  1. Lành mạnh.
    Vivre sainement — sống lành mạnh
  2. Đúng đắn.
    Juger sainement les choses — nhận xét đúng đắn sự việc

Tham khảo[sửa]