sainted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪn.təd/

Tính từ[sửa]

sainted /ˈseɪn.təd/

  1. Đáng được coi như thánh.
  2. Thiêng liêng, thần thánh (nơi chốn... ).

Tham khảo[sửa]