saker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

saker /ˈseɪ.kɜː/

  1. (Động vật học) Chim ưng.
  2. (Sử học) Súng thần công, súng đại bác.

Tham khảo[sửa]