salami

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

salami

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈlɑː.mi/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

salami /sə.ˈlɑː.mi/

  1. Xúc xích Ý.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.la.mi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
salami
/sa.la.mi/
salamis
/sa.la.mi/

salami /sa.la.mi/

  1. Xúc xích Ý.

Tham khảo[sửa]