salmevers
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | salmevers | salmeverset |
Số nhiều | salmevers | salmeversa, salmeversene |
Danh từ[sửa]
salmevers gđ
- Đoạn thánh ca.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "salmevers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)