salong
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | salong | salongen |
Số nhiều | salonger | salongene |
salong gđ
- Phòng khách.
- hotellets/skipets salonger
- å slappe av i salongen
- Bộ bàn ghế đặt tại phòng khách.
- å kjøpe en hel salong
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) salongbord gđ: Bàn đặt tại phòng khách.
Tham khảo[sửa]
- "salong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)