saloperie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.lɔ.pʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
saloperie
/sa.lɔ.pʁi/
saloperies
/sa.lɔ.pʁi/

saloperie gc /sa.lɔ.pʁi/

  1. (Thông tục) Sự dơ dáy.
  2. (Thông tục) Điều dơ dáy, điều bậy bạ.
  3. Đồ vứt đi.
    Ce vin est une saloperie — rượu vang này là đồ vứt đi

Tham khảo[sửa]