salubriousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈluː.bri.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

salubriousness /sə.ˈluː.bri.əs.nəs/

  1. Sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí).

Tham khảo[sửa]