samosa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈmoʊ.sə/

Danh từ[sửa]

samosa /sə.ˈmoʊ.sə/

  1. Bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn hình tam giác).

Tham khảo[sửa]