samsara
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Mượn từ Tiếng Phạn: संसार (sa) (saṃsāra)
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /səm.ˈsɑːr.ə/
- (Anh Mỹ thông dụng): /sʌmˈsɑɹə/
Danh từ[sửa]
samsara (đếm được và không đếm được, số nhiều samsaras)
Tham khảo[sửa]
- "samsara", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)