sanctifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæŋk.tə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

sanctifier /ˈsæŋk.tə.ˌfɑɪ.ər/

  1. Chúa thánh thần.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑ̃k.ti.fje/

Ngoại động từ[sửa]

sanctifier ngoại động từ /sɑ̃k.ti.fje/

  1. (Tôn giáo) Thánh hóa.
    Sanctifier les fidèles — thánh hóa tín đồ
  2. Làm lễ theo nghi thức nhà thờ.
    Sanctifier le dimanche — làm lễ ngày chủ nhật theo nghi thức nhà thờ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]