sanctimony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæŋk.tə.ˌmoʊ.ni/

Danh từ[sửa]

sanctimony /ˈsæŋk.tə.ˌmoʊ.ni/

  1. Sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo.

Tham khảo[sửa]