Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp sang (“máu”) + froid (“lạnh”).
Danh từ[sửa]
sangfroid (không đếm được)
- Sự bình tĩnh.
- He handled the stressful situation with great sangfroid.
Từ liên hệ[sửa]