sanglant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑ̃.ɡlɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sanglant
/sɑ̃.ɡlɑ̃/
sanglants
/sɑ̃.ɡlɑ̃/
Giống cái sanglante
/sɑ̃.ɡlɑ̃t/
sanglantes
/sɑ̃.ɡlɑ̃t/

sanglant /sɑ̃.ɡlɑ̃/

  1. Chảy máu; đầy máu.
    Plaie sanglante — vết thương chảy máu
  2. Vấy máu.
    épée sanglante — gươm vấy máu
  3. Đẫm máu.
    Combat sanglant — cuộc chiến đấu đẫm máu
  4. () Màu máu.
    Nuages sanglants — mây màu máu
  5. (Nghĩa bóng) Đau khổ; cay đắng, nhục nhã.
    Larmes sanglants — nước mắt đau khổ
    Affront sanglant — điều sỉ nhục cay đắng

Tham khảo[sửa]