sanguineous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sæn.ˈɡwɪ.ni.əs/

Tính từ[sửa]

sanguineous /sæn.ˈɡwɪ.ni.əs/

  1. (Y học) Có máu.
  2. (Thực vật học) Có màu đỏ như máu.
  3. Hồng hào, nhiều máu.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)