Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
sans-gêne kđ
- Tự do quá trớn, sỗ sàng.
- Elles sont un peu sans-gêne — các chị ấy hơi tự do quá trớn
Danh từ[sửa]
sans-gêne gđ kđ
- Lối tự do quá trớn; thái độ sỗ sàng.
- Il est d’un sans-gêne insupportable — nó có lối tự do quá trớn không chịu được
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
-