sapotier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

sapotillier

Danh từ[sửa]

sapotier

  1. (Thực vật học) Cây trứng gà, cây likima.
  2. (Thực vật học) Cây hồng xiêm.

Đồng nghĩa[sửa]

cây hồng xiêm

Tham khảo[sửa]