sashay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sæ.ˈʃeɪ/

Nội động từ[sửa]

sashay nội động từ /sæ.ˈʃeɪ/

  1. <Mỹ> <thgt> đi khệnh khạng.

Tham khảo[sửa]