sassy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.si/

Tính từ[sửa]

sassy /ˈsæ.si/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hỗn xược, xấc xược.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)