saturé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.ty.ʁe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực saturé
/sa.ty.ʁe/
saturés
/sa.ty.ʁe/
Giống cái saturée
/sa.ty.ʁe/
saturés
/sa.ty.ʁe/

saturé /sa.ty.ʁe/

  1. Bão hòa, no.
    Carbures saturés — (hóa học) cacbua no
  2. (Nghĩa bóng) Đầy ứ, chán chê.
    Il a lu trop de romans, il en est saturé — nó đọc quá nhiều tiểu thuyết đến mức chán chê rồi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]