saturnalia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsæ.tɜː.ˈneɪɫ.jə/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

saturnalia số nhiều /ˌsæ.tɜː.ˈneɪɫ.jə/

  1. Ngày hội thần Xa-tuya.
  2. (Thường) Dùng như số ít) cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]