sauf-conduit
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔf.kɔ̃.dɥi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sauf-conduit /sɔf.kɔ̃.dɥi/ |
sauf-conduits /sɔf.kɔ̃.dɥi/ |
sauf-conduit gđ /sɔf.kɔ̃.dɥi/
- (Số nhiều sauf-conduits) Giấy thông hành.
Tham khảo[sửa]
- "sauf-conduit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)