sauté
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
sauté
Tham khảo[sửa]
- "sauté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sauté /sɔ.te/ |
sautés /sɔ.te/ |
sauté gđ /sɔ.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sauté /sɔ.te/ |
sautés /sɔ.te/ |
Giống cái | sautée /sɔ.te/ |
sautées /sɔ.te/ |
sauté /sɔ.te/
Tham khảo[sửa]
- "sauté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)