sauvegarde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔv.ɡaʁd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sauvegarde
/sɔv.ɡaʁd/
sauvegardes
/sɔv.ɡaʁd/

sauvegarde gc /sɔv.ɡaʁd/

  1. Sự bảo vệ.
    Être sous la sauvegarde de la justice — ở dưới sự bảo vệ của công lý
  2. Cái bảo vệ.
    Les lois sont la sauvegarde de la liberté — luật pháp là cái bảo vệ cho tự do
  3. (Hàng hải) Dây giữ (bánh lái,... để khi rời ra thì không bị nước cuốn đi).
  4. (Sử học) Vệ binh, lính hộ vệ.

Tham khảo[sửa]