saver
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈseɪ.vɜː/
Danh từ[sửa]
saver /ˈseɪ.vɜː/
- Cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm.
- a washing-machine is a saver of time and strength — máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức
Tham khảo[sửa]
- "saver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)