savourer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.vu.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
savourer ngoại động từ /sa.vu.ʁe/
- Nhấm nháp.
- Savourer un fruit — nhấm nháp một quả
- (Nghĩa bóng) Thưởng thức, tận hưởng.
- Savourer son bonheur — tận hưởng hạnh phúc của mình
Tham khảo[sửa]
- "savourer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)